Thông tin chi tiết về các loại màng lọc thẩm thấu ngược (RO) nước lợ áp suất thấp, TMG(D) Series, vốn được thiết kế với khả năng chịu hóa chất tăng cường (Enhanced Chemical Tolerance).
Công nghệ và Vật liệu Màng Lọc RO Toray TMG720D-400
Toray áp dụng hàng thập kỷ nghiên cứu và phát triển (R&D) cùng với quy trình sản xuất tự động chính xác theo tiêu chuẩn ISO 9001 để đảm bảo tính nhất quán về chất lượng sản phẩm.
- Vật liệu: Các màng composite polyamide thơm hoàn toàn liên kết chéo (cross-linked fully aromatic polyamide composite membranes) tiên tiến được sử dụng.
- Hiệu suất: Vật liệu này giúp tạo ra nước thấm (permeate) chất lượng cao, đồng thời mang lại tính hóa học màng mạnh mẽ, giúp cải thiện hiệu suất và kéo dài tuổi thọ của màng.
Thông số Kỹ thuật và Điều kiện Thử nghiệm
Dòng TMG(D) bao gồm các model chính là TMG10D (kích thước 4040), TMG20D-400, và TMG20D-440 (cả hai đều kích thước 8040)
| Thông số | TMG10D | TMG20D-400 | TMG20D-440 |
|---|---|---|---|
| Diện tích Màng | 87 ft² (8 m²) | 400 ft² (37 m²) | 440 ft² (41 m²) |
| Độ Khử Muối Danh định | 99.7% | 99.7% | 99.7% |
| Độ Khử Muối Tối thiểu | 99.5% | 99.5% | 99.5% |
| Lưu lượng Nước thành phẩm Danh định | 2,650 gpd (10.0 m³/d) | 12,100 gpd (45.8 m³/d) | 13,300 gpd (50.3 m³/d) |
Điều kiện Thử nghiệm Chuẩn: Để xác định các thông số hiệu suất trên, Toray sử dụng các điều kiện thử nghiệm nghiêm ngặt sau:
- Áp suất nước cấp: 150 psi (1.03 MPa).
- Nhiệt độ nước cấp: 77 °F (25°C).
- Nồng độ nước cấp: 2,000 mg/L dưới dạng NaCl.
- Tỷ lệ thu hồi (Recovery rate): 15%.
- pH nước cấp: 7.
Giới hạn Vận hành và Hướng dẫn Thiết kế
Để đảm bảo bảo hành có giới hạn (Limited Warranty) và hiệu suất tối ưu, người dùng phải tuân thủ nghiêm ngặt các giới hạn vận hành sau
| Giới hạn Vận hành | Đơn vị | Giá trị |
|---|---|---|
| Áp suất vận hành tối đa | psi (MPa) | 600 (4.1) |
| Áp suất vận hành khuyến nghị | MPa | < 2.0 |
| Nhiệt độ nước cấp tối đa | °F (°C) | 113 (45) |
| Nồng độ Clo tự do trong nước cấp | ppm | < 0.1 |
| Phạm vi pH (Vận hành liên tục) | 2–11 | |
| Phạm vi pH (Vệ sinh hóa học) | 1–13 | |
| Giảm áp tối đa mỗi phần tử | psi (MPa) | 15 (0.10) |
| Giảm áp tối đa mỗi bình chứa | psi (MPa) | 50 (0.34) |
Lưu ý quan trọng về Vận hành:
- Màng áp suất thấp sẽ hoạt động tốt nhất với nước lợ có độ mặn thấp (low salinity brackish water).
- Toray khuyến nghị loại bỏ các tác nhân oxy hóa (như clo tự do) khỏi nước cấp trước khi vận hành hệ thống RO, đặc biệt khi có kim loại nặng đóng vai trò là chất xúc tác oxy hóa, vì chúng có thể gây ra quá trình oxy hóa màng ngoài ý muốn.
Ứng dụng và Chứng nhận
Các loại màng lọc RO TMG(D) Series được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:
- Nước uống thành phố (Municipal drinking water).
- Nước quy trình công nghiệp (Industrial process water).
- Tái sử dụng nước (Water reuse).
Các sản phẩm được sản xuất tại cơ sở của Toray ở Hoa Kỳ (TMUS) được chứng nhận đạt tiêu chuẩn NSF/ANSI 61 cho các ứng dụng nước uống.
Xử lý và Lưu trữ
- Bảo quản: Tất cả các phần tử RO đều được thử nghiệm ướt và được xử lý bằng dung dịch bảo quản sodium bisulfite 1% theo trọng lượng. Sau đó, chúng được đóng gói chân không trong túi chắn oxy.
- Khuyến nghị khi dừng hệ thống: Toray khuyến nghị xả (flushing) các phần tử RO trong 30 đến 60 phút mỗi hai ngày một lần bằng nước xả có chất lượng đủ (ví dụ: nước cấp đã được tiền xử lý) để ngăn chặn sự phát triển sinh học trong thời gian hệ thống ngừng hoạt động.
- Khởi động: Nước thấm thu được trong giờ vận hành đầu tiên phải được loại bỏ.
- Cảnh báo về Bảo hành: Việc không tuân thủ nghiêm ngặt các giới hạn vận hành hoặc sử dụng hóa chất không tương thích với các phần tử sẽ làm mất hiệu lực và vô hiệu hóa Bảo hành có giới hạn của phần tử




