Các sản phẩm này thuộc Dòng màng lọc RO công nghiệp TM700D (TM700D Series), là Phần tử Màng Thẩm thấu Ngược Nước Lợ có Độ Loại bỏ Cao với Khả năng Chịu Hóa chất Nâng cao (High-Rejection Brackish Water Reverse Osmosis Membrane Element with Enhanced Chemical Tolerance).
Công nghệ màng RO của Toray dựa trên hàng thập kỷ Nghiên cứu & Phát triển (R&D) và quy trình sản xuất tự động chính xác theo tiêu chuẩn ISO 9001 để đảm bảo chất lượng sản phẩm nhất quán. Các màng composite polyamide thơm hoàn toàn liên kết chéo (cross-linked fully aromatic polyamide composite membranes) hiện đại tạo ra nước thấm chất lượng cao (high-quality permeate) và có tính hóa học bền vững (robust membrane chemistry), giúp cải thiện hiệu suất và kéo dài tuổi thọ màn
Các ứng dụng chính bao gồm nước uống thành phố, nước quy trình công nghiệp, và tái sử dụng nước.
I. Thông số Kỹ thuật Màng Lọc RO Toray TM710D
Bảng dưới đây trình bày các thông số kỹ thuật đối với ba mẫu trong Dòng TM700D:
| Thông số |
Đơn vị |
TM710D |
TM720D-400 |
TM720D-440 |
| Kích thước (Size) |
|
4040 |
8040 |
8040 |
| Diện tích Màng (Membrane Area) |
ft² (m²) |
87 (8) |
400 (37) |
440 (41) |
| Độ Loại bỏ Muối Danh nghĩa (Nominal Salt Rejection) |
% |
99.80 |
99.80 |
99.80 |
| Độ Loại bỏ Muối Tối thiểu (Minimum Salt Rejection) |
% |
99.65 |
99.65 |
99.65 |
| Lưu lượng Sản phẩm (Product Flow Rate) |
gpd (m³/d) |
2,600 (9.8) |
11,000 (41.6) |
12,100 (45.7) |
| Lưu lượng Sản phẩm Tối thiểu (Minimum Product Flow Rate) |
gpd (m³/d) |
2,150 (8.2) |
8,900 (33.6) |
9,800 (37.0) |
| Độ dày Lớp đệm Nước Cấp (Feed spacer thickness) |
mil |
34 |
34 |
28 |
Điều kiện Kiểm tra
Các thông số kỹ thuật trên được xác định dựa trên các điều kiện kiểm tra tiêu chuẩn sau:
• Áp suất nước cấp: 225 psi (1.55 MPa).
• Nhiệt độ nước cấp: 77 °F (25°C
• Nồng độ nước cấp: 2,000 mg/L (tính theo NaCl).
• Tỷ lệ thu hồi (Recovery rate): 15%.
• pH nước cấp: 7.
Kích thước Vật lý và Chứng nhận
Kích thước của các màng lọc loại 4040 và 8040 được cung cấp chi tiết trong tài liệu. Ví dụ, chiều dài (B) tiêu chuẩn là 40 in. (1,016 mm) cho cả hai kích thước. Các sản phẩm được sản xuất tại cơ sở của Toray ở Hoa Kỳ (TMUS) được chứng nhận theo NSF/ANSI 61 cho các ứng dụng nước uống.
II. Giới hạn Vận hành
Để đảm bảo hiệu suất và giữ hiệu lực Bảo hành Có giới hạn (Limited Warranty), người dùng phải tuân thủ các giới hạn vận hành sau:
| Giới hạn Vận hành |
Đơn vị |
Giá trị |
Chi tiết |
| Áp suất vận hành tối đa |
psi (MPa) |
600 (4.1) |
(Áp suất tối đa sẽ thay đổi tùy thuộc vào nhiệt độ nước cấp)
|
| Nhiệt độ nước cấp tối đa |
°F (°C) |
113 (45) |
| SDI₁₅ nước cấp tối đa |
|
5 |
| Nồng độ clo trong nước cấp |
ppm |
< 0.1 |
| Phạm vi pH nước cấp (Vận hành liên tục) |
|
2–11 |
| Phạm vi pH nước cấp (Vệ sinh hóa chất) |
|
1–13 |
| Giảm áp suất tối đa (mỗi phần tử) |
psi (MPa) |
15 (0.10) |
| Giảm áp suất tối đa (mỗi bình chứa) |
psi (MPa) |
50 (0.34) |
III. Thông tin Vận hành và Lưu ý Quan trọng
• Bảo quản: Tất cả các phần tử RO đều được kiểm tra ướt và xử lý bằng dung dịch bảo quản sodium bisulfite 1% theo trọng lượng. Sau đó, chúng được đóng gói chân không trong túi chắn oxy.
• Ngăn ngừa Phát triển Sinh học: Toray khuyến nghị xả (flushing) các phần tử RO 30 đến 60 phút mỗi hai ngày một lần bằng nước xả chất lượng phù hợp (như nước cấp đã xử lý trước) để ngăn chặn sự phát triển sinh học trong thời gian hệ thống ngừng hoạt động.
• Loại bỏ Chất Oxy hóa: Sự hiện diện của clo tự do và các chất oxy hóa khác (đặc biệt khi có kim loại nặng làm chất xúc tác) sẽ gây ra sự oxy hóa màng bất ngờ. Toray cực kỳ khuyến nghị loại bỏ các chất oxy hóa này khỏi nước cấp trước khi vận hành hệ thống RO.
• Loại bỏ Nước Thấm Ban đầu: Nước thấm (Permeate) được tạo ra từ giờ vận hành đầu tiên phải được loại bỏ.
• Trách nhiệm Hóa chất: Khách hàng chịu hoàn toàn trách nhiệm về ảnh hưởng của các hóa chất không tương thích với các phần tử. Việc sử dụng các hóa chất này sẽ làm mất hiệu lực Bảo hành Có giới hạn của phần tử
Chứng nhận