Công nghệ và Vật liệu Màng RO Nước Biển Toray TM820M-440
Toray khẳng định áp dụng hàng thập kỷ nghiên cứu và phát triển (R&D) cùng với quy trình sản xuất tự động chính xác dưới tiêu chuẩn ISO 9001 để đảm bảo chất lượng sản phẩm nhất quán.
- Vật liệu: Màng composite polyamide thơm hoàn toàn liên kết chéo (cross-linked fully aromatic polyamide composite membranes) tiên tiến.
- Ưu điểm: Vật liệu này tạo ra nước thấm (permeate) chất lượng cao và có tính hóa học màng mạnh mẽ, giúp cải thiện hiệu suất và kéo dài tuổi thọ của màng.
Thông số Kỹ thuật Hiệu suất
Dòng TM800M bao gồm hai model chính là TM820M-400 và TM820M-440
| Thông số | TM820M-400 | TM820M-440 |
|---|---|---|
| Diện tích Màng | 400 ft² (37 m²) | 440 ft² (41 m²) |
| Độ Khử Muối Danh định | 99.80% | 99.80% |
| Độ Khử Muối Tối thiểu | 99.50% | 99.50% |
| Lưu lượng Nước thành phẩm Danh định | 7,000 gpd (26.5 m³/d) | 7,700 gpd (29.2 m³/d) |
| Chiều dày lớp đệm (Feed spacer thickness) | 34 mil | 28 mil |
Điều kiện Thử nghiệm Chuẩn cho Nước Biển: (Lưu ý: Các điều kiện này sử dụng áp suất và nồng độ muối cao, đặc trưng cho ứng dụng nước biển):
- Áp suất nước cấp: 800 psi (5.52 MPa).
- Nồng độ nước cấp: 32,000 mg/L dưới dạng NaCl.
- Nhiệt độ nước cấp: 77 °F (25°C).
- Tỷ lệ thu hồi (Recovery rate): 8%.
- pH nước cấp: 7.
- Độ Khử Boron Tiêu biểu: 95% ở pH 8 (khi nước cấp có thêm 5 mg/L Boron).
- Giới hạn Vận hành và Hướng dẫn Quan trọng (Operating Limits and Guidelines)
Việc không tuân thủ nghiêm ngặt các giới hạn vận hành sẽ làm mất hiệu lực và vô hiệu hóa Bảo hành có giới hạn (Limited Warranty) của phần tử.
| Giới hạn Vận hành | Đơn vị | Giá trị |
|---|---|---|
| Áp suất vận hành tối đa | psi (MPa) | 1,200 (8.3) |
| Nhiệt độ nước cấp tối đa | °F (°C) | 113 (45) |
| Nồng độ Clo tự do trong nước cấp | ppm | Không phát hiện được (Not detectable) |
| Giới hạn pH (Vận hành liên tục) | 2–11 | |
| Giới hạn pH (Vệ sinh hóa học) | 1–12 | |
| Giảm áp tối đa mỗi phần tử | psi (MPa) | 15 (0.10) |
| Giảm áp tối đa mỗi bình chứa | psi (MPa) | 50 (0.34) |
Các Lưu ý Vận hành Chính:
Chất Oxy hóa: Sự hiện diện của Clo tự do và các tác nhân oxy hóa khác, đặc biệt khi có kim loại nặng đóng vai trò chất xúc tác, sẽ gây ra quá trình oxy hóa màng ngoài ý muốn. Toray khuyến nghị mạnh mẽ loại bỏ các tác nhân oxy hóa này khỏi nước cấp trước khi vận hành hệ thống RO.
Khởi động: Nước thấm thu được trong giờ vận hành đầu tiên phải được loại bỏ.
Hóa chất: Khách hàng hoàn toàn chịu trách nhiệm về ảnh hưởng của các hóa chất không tương thích với phần tử; việc sử dụng chúng sẽ làm mất hiệu lực Bảo hành có giới hạn của phần tử.
Áp suất: Áp suất vận hành tối đa sẽ thay đổi tùy thuộc vào nhiệt độ nước cấp.
Xử lý và Bảo quản
- Bảo quản: Tất cả các phần tử RO đều được thử nghiệm ướt và được xử lý bằng dung dịch bảo quản sodium bisulfite 1% theo trọng lượng. Sau đó, chúng được đóng gói chân không trong túi chắn oxy.
- Dừng hệ thống: Toray khuyến nghị xả (flushing) các phần tử RO trong 30 đến 60 phút mỗi hai ngày một lần bằng nước xả chất lượng đủ (ví dụ: nước cấp đã được tiền xử lý) để ngăn chặn sự phát triển sinh học trong thời gian hệ thống ngừng hoạt động.
Ứng dụng và Chứng nhận
- Ứng dụng: Khử muối nước biển, nước cấp có độ mặn cao, nước thải công nghiệp và hệ thống RO thu hồi cao.
- Chứng nhận: Các sản phẩm được sản xuất tại cơ sở của Toray ở Hoa Kỳ (TMUS) được chứng nhận đạt tiêu chuẩn NSF/ANSI 61 cho các ứng dụng nước uống.




