1. Khái niệm: Màng lọc RO dân dụng là gì?
• Định nghĩa: Màng RO dân dụng là màng bán thấm có kích thước khe lọc ~0,0001 micron, cho phép phân tử nước tinh khiết đi qua và giữ lại hầu hết tạp chất.
• Phân loại:
+ Màng RO 50 GPD – lưu lượng ~7,9 lít/giờ, phổ biến cho gia đình 2–4 người.
+ Màng RO 75 GPD & 100 GPD – đáp ứng nhu cầu cao hơn hoặc kết hợp thiết bị làm đá, bình nóng lạnh.
• Tiêu chuẩn: Màng CSM TORAY đạt chứng nhận NSF/ANSI 58 về an toàn vật liệu và hiệu suất lọc.

2. Cấu tạo chi tiết của màng RO gia đình
Thành phần | Mô tả chức năng | Điểm nổi bật CSM TORAY |
---|---|---|
Lớp màng polyamide (PA) | Lớp bán thấm trực tiếp tách ion, vi khuẩn | Công nghệ phủ bề mặt siêu mịn, chống bám bẩn, tăng tuổi thọ |
Lớp hỗ trợ polysulfone (PS) | Gia cường và tạo độ ổn định cơ học | Thiết kế vi mô tối ưu, giảm sụt áp |
Lõi cuộn (Spiral‑wound) | Cuộn xoắn ốc gia tăng diện tích tiếp xúc | Gắn keo chịu áp lực cao, hạn chế rò rỉ |
Ống trung tâm ABS | Dẫn nước tinh khiết ra ngoài | Nhựa thực phẩm, chịu va đập |
Ron cao su EPDM | Làm kín, ngăn tràn | Độ đàn hồi bền bỉ 5–7 năm |
Nhờ cấu trúc 5 lớp đồng nhất, màng lọc RO dân dụng CSM TORAY giữ vững hiệu suất ≥ 95 % suốt chu kỳ 24–36 tháng, vượt trội so với nhiều thương hiệu phổ thông chỉ 12–18 tháng.

3. Chức năng & cơ chế hoạt động
• Khử muối (Desalination): Loại bỏ Na⁺, Cl⁻, SO₄²⁻ giúp nước mềm, dễ đun sôi.
• Loại bỏ kim loại nặng: Chì, thủy ngân, asen bị giữ lại, bảo vệ gan thận.
• Loại bỏ vi sinh vật: Vi khuẩn, virus, bào tử nấm không thể xuyên qua màng 0,0001 µm.
• Giảm TDS & độ cứng: Chỉ số TDS xuống < 10 ppm; độ cứng < 17 ppm CaCO₃, ngăn đóng cặn.
• Cân bằng vị nước: Khi kết hợp lõi khoáng sau RO, nước có vị ngọt nhẹ, giàu vi khoáng.
• Nguyên lý thẩm thấu ngược: Bơm tạo áp lực ~60–100 psi đẩy nước qua màng; nước tinh khiết (permeate) đi vào bình áp, nước thải (concentrate) cuốn trôi tạp chất ra ngoài – duy trì bề mặt màng luôn sạch.
4. Ứng dụng đa dạng của màng RO dân dụng
Ứng dụng | Lợi ích nổi bật | Gợi ý cấu hình màng |
---|---|---|
Máy lọc nước gia đình | Uống trực tiếp, nấu ăn an toàn | 50–75 GPD, tích hợp khoáng |
Máy tạo nước nóng lạnh | Pha trà, pha sữa, nấu mì nhanh | 75 GPD, bình áp > 4 lít |
Hệ thống aquaponics | Đảm bảo pH & khoáng ổn định cho cá, cây | 100 GPD, thêm lõi khoáng Ca/Mg |
Quán cà phê & đồ uống | Hương vị ổn định, kéo dài tuổi thọ máy pha | 100 GPD, kết hợp tiền lọc than hoạt tính |
Thiết bị gia dụng cao cấp | Nồi hơi, bàn ủi hơi nước không đóng cặn | 50 GPD, dòng permeate riêng |
5. Eurotek | MangLoc.Vn - Nhà cung cấp màng lọc RO số 01 Tại Việt Nam
• Nguồn gốc rõ ràng: Eurotek nhập khẩu trực tiếp, sở hữu CO, CQ minh bạch.
• Chính sách bảo hành: Màng lọc RO là vật tư tiêu hao nên sẽ không bảo hành khi đã sử dụng (trường hợp khách sẽ theo hướng dẫn từ nhà máy sản xuất)
• Kho hàng lạnh chuẩn 18 °C giúp bảo quản màng tối ưu, tránh thủy phân sớm.
• Đào tạo kỹ thuật miễn phí cho đại lý và thợ lắp đặt, bảo đảm hiệu suất như Cataloge.
• Tem chống giả QR đa lớp – người dùng quét mã xác thực hoặc tra cứu qua serial trên website của hãng;

Tham khảo các mã màng lọc RO gia đình thương hiệu CSM - TORAY
Model | Lưu lượng (GPD, L/ngày) | Tỷ lệ loại muối (%) | Đường kính/Dài (inch) | Điều kiện kiểm tra |
---|---|---|---|---|
RE2812-HR-* | 300 (1.136) | 97,5 | 2.8 / 12 | Tiêu chuẩn hộ gia đình |
RE3512-900 | 900 (3.407) | 95,0 | 3.5 / 12 | Tiêu chuẩn hộ gia đình (80 psi, thu hồi 40%) |
RE3512-TK | 600 (2.271) | 96,0 | 3.5 / 12 | Kiểm tra độ kín khô |
RE3012-800 | 800 (3.028) | 96,0 | 3.5 / 12 | Tiêu chuẩn hộ gia đình (80 psi, thu hồi 40%) |
RE3012-500 | 500 (1.893) | 97,0 | 3.0 / 12 | Kiểm tra độ kín khô |
RE2812-450 | 450 (1.703) | 96,0 | 2.8 / 12 | Tiêu chuẩn hộ gia đình |
RE2812-300* | 350 (1.325) | 97,0 | 2.8 / 12 | Tiêu chuẩn hộ gia đình |
RE2812-CE | 220 (833) | 97,0 | 2.8 / 12 | Tiêu chuẩn hộ gia đình |
RE2012-400* | 400 (1.514) | 96,0 | 2.0 / 12 | Tiêu chuẩn hộ gia đình (80 psi) |
RE2012-150 | 150 (567,8) | 98,0 | 2.0 / 12 | Tiêu chuẩn hộ gia đình |
RE2012-100 | 110 (416) | 98,0 | 2.0 / 12 | Tiêu chuẩn hộ gia đình |
RE2012-LPF | 60 (227) | 93,0 | 2.0 / 12 | Hộ gia đình áp thấp |
RE2012-LP* | 50 (189) | 93,0 | 2.0 / 12 | Hộ gia đình áp thấp |
RE1812-80* | 100 (379) | 98,0 | 1.8 / 12 | Tiêu chuẩn hộ gia đình |
NE1812-70 | 90 (341) | 40–70 (95%) | 1.8 / 12 | Tiêu chuẩn NF hộ gia đình |
RE1812-HR-* | 80 (303) | 99,0 | 1.8 / 12 | Tiêu chuẩn hộ gia đình |
RE1812-50* | 70 (265) | 98,0 | 1.8 / 12 | Tiêu chuẩn hộ gia đình |
RE1812-LP | 30 (114) | 93,0 | 1.8 / 12 | Hộ gia đình áp thấp |
RE1812-60* | 60 (227) | 98,0 | 1.8 / 12 | Tiêu chuẩn hộ gia đình |
RE1810-80* | 80 (303) | 98,0 | 1.8 / 10 | Tiêu chuẩn hộ gia đình |
6. Cách lựa chọn & bảo dưỡng màng RO gia đình
• Xác định lưu lượng: Gia đình 3–5 người nên chọn 75 GPD; đông hơn chọn 100 GPD.
• Kiểm tra áp lực nước: Áp ≥ 0,1 MPa; nếu thấp, bắt buộc dùng bơm tăng áp chuẩn.
• Tiền lọc ≥ 3 cấp: PP 5 µm → than hoạt tính → PP 1 µm kéo dài tuổi thọ màng.
• Xả bỏ 1–2 bình đầu khi thay màng mới để rửa chất bảo quản glycerin.
• Sục rửa định kỳ: 6 tháng/lần bằng dung dịch chuyên dụng (citric acid) loại bỏ cáu cặn CaCO₃.
• Thay thế kịp thời: Sau 24–36 tháng hoặc khi lưu lượng giảm > 30 %, TDS đầu ra > 20 ppm.
Lưu ý: Không dùng màng dân dụng cho nước giếng khoan có sắt/mangan quá cao; cần hệ tiền xử lý chuyên dụng.



