1. Thông tin chung về màng lọc RO công nghiệp CSM RE4040-BE
- RE4040-BE là phần tử RO (Thẩm thấu ngược) có năng suất cao, được thiết kế cho xử lý nước lợ.
- Sản phẩm này có lưu lượng thẩm thấu cao và khả năng loại bỏ muối cao.
- Loại màng là màng tổng hợp màng mỏng với vật liệu màng là Polyamide (PA).
- Cấu hình phần tử là cuộn xoắn, được bọc bằng FRP (Fiber Reinforced Plastic).

2. Thông số kỹ thuật chính
- Tốc độ dòng thẩm thấu: 2.400 GPD (9,1 m³/ngày) ≈ 379 lít/giờ
- Khả năng loại bỏ muối danh nghĩa: 99,7% (tối thiểu 99,4%).
- Diện tích màng hiệu dụng: 85 ft² (7,9 m²).
3. Điều kiện kiểm tra và Kích thước
- Điều kiện kiểm tra chuẩn:
- Dung dịch NaCl 2.000 mg/L.
- Áp suất cấp: 225 psig (1,55 MPa).
- Tỷ lệ thu hồi: 15%.
- Nhiệt độ: 77℉ (25℃).
- pH: 6.5–7.0.
- Tốc độ dòng thấm của mỗi phần tử có thể thay đổi +25% / -15%.
- Kích thước của model RE4040-BE:
- Chiều dài (A): 40,0 inch (1.016 mm).
- Đường kính (B): 3,9 inch (99,0 mm).
- Đường kính lỗ tâm (C): 0,75 inch (19,1 mm).
- Kích thước D/E: 1,05 inch (26,7 mm).
- Mỗi phần tử màng được cung cấp kèm theo một bộ nối liên kết (coupler) và bốn vòng đệm chữ O (O-rings).
- Tất cả các phần tử RE4040 đều phù hợp với bình áp suất có đường kính trong danh nghĩa 4.0 inch (101.6 mm).
4. Giới hạn vận hành
- Áp suất vận hành tối đa: 600 psi (4,14 MPa).
- Sụt áp tối đa/phần tử: 15 psi (0,10 MPa).
- Sụt áp tối đa/bình 240”: 60 psi (0,41 MPa).
- Lưu lượng nước cấp tối đa: 18 gpm (4,09 m³/giờ).
- Lưu lượng nước đậm đặc tối thiểu: 4 gpm (0,91 m³/giờ).
- Nhiệt độ vận hành tối đa: 113°F (45°C).
- Phạm vi pH vận hành: 2.0 – 11.0.
- Phạm vi pH làm sạch tại chỗ (CIP): 1.0 – 13.0.
- Độ đục tối đa: 1.0 NTU.
- Chỉ số SDI tối đa (15 phút): 5.0.
- Nồng độ Clo tối đa: < 0.1 mg/L.
5. Quy trình xử lý chung và Lưu ý quan trọng
- Các phần tử chứa trong hộp phải được giữ khô ráo ở nhiệt độ phòng (7–32°C; 40–95°F) và không được bảo quản dưới ánh nắng trực tiếp.
- Đối với loại ướt (WET-TYPE), dung dịch bảo quản (dung dịch sodium metabisulfite 1%) được thêm vào để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật.
- Nước thấm từ giờ đầu tiên vận hành nên được loại bỏ.
- Khả năng loại bỏ muối sẽ ổn định trong vòng 48 giờ vận hành liên tục tùy thuộc vào nước cấp và điều kiện vận hành, nhưng có thể mất hơn một tuần đối với các phần tử khô.
- Giữ các phần tử luôn ẩm ướt sau khi làm ướt lần đầu.
- Tránh áp suất và lưu lượng tăng đột biến quá mức.
- Chỉ sử dụng hóa chất tương thích với các phần tử và thành phần màng. Việc sử dụng các hóa chất không tương thích có thể làm mất hiệu lực bảo hành giới hạn của phần tử.
- Áp suất nước thấm phải luôn bằng hoặc nhỏ hơn áp suất nước cấp/nước đậm đặc. Hư hỏng do áp suất ngược nước thấm sẽ làm mất hiệu lực bảo hành giới hạn của phần tử.
- Vỏ phần tử được làm bằng FRP (Fiber Reinforced Plastic). Người dùng cần lưu ý về các sợi thủy tinh và sử dụng thiết bị an toàn khi thao tác.
6. Chứng nhận
- Sản phẩm được chứng nhận theo NSF/ANSI/CAN 61.
Toray Advanced Materials Korea Inc. là nhà sản xuất của sản phẩm này.
MangLoc.Vn | CÔNG TY TNHH XNK VÀ TM EUROTEK



