Model RE4021-BE là loại màng RO (Thẩm thấu ngược) năng suất cao dành cho nước lợ.
Đặc điểm kỹ thuật màng lọc RO công nghiệp CSM RE4021-BE
- Dòng thấm cao và khả năng loại bỏ cao.
- Tốc độ dòng thấm: 1.200 GPD (4,5 m³/ngày).
- Tỷ lệ loại bỏ muối danh nghĩa: 99,5% (Tối thiểu 99,%).
- Diện tích màng hiệu quả: 35 ft² (3,3 m²).
- Loại màng: Màng mỏng tổng hợp (Thin-Film Composite).
- Vật liệu màng: Polyamide (PA).
- Cấu hình phần tử: Cuộn xoắn ốc (Spiral-Wound), Bọc sợi thủy tinh (FRP Wrapping).
Điều kiện thử nghiệm
Hiệu suất được công bố dựa trên dữ liệu thu được trong các điều kiện thử nghiệm sau:
- Dung dịch NaCl 2.000 mg/L.
- Áp suất đặt 225 psig (1,55 MPa).
- Tỷ lệ thu hồi 8%.
- Nhiệt độ 77℉ (25℃).
- pH 6.5–7.0.
- Tốc độ dòng thấm cho mỗi phần tử có thể thay đổi +25 / -25%.

Kích thước và Trọng lượng
Model RE4021-BE có các kích thước sau:
- A: 21,0 inch (533,4 mm).
- B: 3,9 inch (99,0 mm).
- C: 0,75 inch (19,1 mm).
- D/E: 1,05 inch (26,7 mm).
- Mỗi phần tử màng được cung cấp kèm theo một bộ nối (coupler) và bốn vòng chữ O (O-rings).
- Tất cả các phần tử RE4021 đều phù hợp với vỏ áp lực có đường kính trong danh nghĩa 4,0 inch (101,6 mm).
Giới hạn vận hành
- Giảm áp tối đa / Phần tử: 15 psi (0,10 MPa).
- Giảm áp tối đa / Bình 240”: 60 psi (0,41 MPa).
- Áp suất vận hành tối đa: 600 psi (4,14 MPa).
- Tốc độ dòng cấp tối đa: 18 gpm (4,09 m³/giờ).
- Tốc độ dòng nước cô đặc tối thiểu: 4 gpm (0,91 m³/giờ).
- Nhiệt độ vận hành tối đa: 113℉ (45℃).
- Phạm vi pH vận hành: 2.0 – 11.0.
- Phạm vi pH làm sạch tại chỗ (CIP): 1.0 – 13.0.
- Độ đục tối đa: 1.0 NTU.
- SDI tối đa (15 phút): 5.0.
- Nồng độ Clo tối đa: < 0.1 mg/L.
Hướng dẫn bảo quản và sử dụng màng
- Bảo quản: Các phần tử trong hộp phải được giữ khô ráo ở nhiệt độ phòng (7–32°C; 40–95°F) và không nên cất giữ dưới ánh nắng trực tiếp.
- Đối với loại ƯỚT (WET-TYPE): Dung dịch bảo quản (dung dịch natri metabisulfit 1%) được thêm vào để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật.
- Sử dụng ban đầu:
- Nước thấm từ giờ hoạt động đầu tiên nên được loại bỏ.
- Tỷ lệ loại bỏ muối sẽ ổn định trong vòng 48 giờ hoạt động liên tục tùy thuộc vào nước cấp và điều kiện vận hành, nhưng có thể mất hơn một tuần đối với các phần tử khô.
- Trong quá trình vận hành:
- Giữ các phần tử luôn ẩm sau khi làm ướt ban đầu.
- Tránh áp suất và lưu lượng tăng đột ngột quá mức.
- Chỉ sử dụng hóa chất tương thích với các phần tử màng và linh kiện. Việc sử dụng các hóa chất không tương thích có thể làm mất hiệu lực bảo hành giới hạn của phần tử.
- Áp suất nước thấm phải luôn bằng hoặc nhỏ hơn áp suất cấp/nước cô đặc. Hư hỏng do áp suất ngược của nước thấm sẽ làm mất hiệu lực bảo hành giới hạn của phần tử.
- Vỏ phần tử là FRP (Nhựa gia cố sợi). Cần lưu ý về các sợi thủy tinh và sử dụng thiết bị an toàn.
Dữ liệu ứng dụng
Model RE4021-BE phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp, đô thị và bán dẫn.
Hãy hình dung màng lọc RO này như một “lưới đánh cá siêu mịn” được thiết kế để bắt giữ những “cá thể” rất nhỏ (muối và tạp chất) trong khi cho phép “nước” chảy qua gần như hoàn toàn. “Lưới” này cực kỳ hiệu quả và được tối ưu để hoạt động với áp suất thấp, giúp tiết kiệm năng lượng. Tuy nhiên, giống như bất kỳ lưới đánh cá nào, nó có những giới hạn về kích thước “lỗ lưới”, áp lực nước mà nó có thể chịu được, và những loại “rác” có thể làm tắc hoặc hỏng nó. Việc tuân thủ các hướng dẫn vận hành và bảo quản là cần thiết để đảm bảo “lưới” này luôn hoạt động tốt và bền bỉ.



